chứng minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng minh+ verb
- To prove, to demonstrate
- dùng lý luận chứng minh
to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point)
- chứng minh một định lý
to demonstrate a theorem
- dùng lý luận chứng minh
- (nói về lực lượng linh thiêng) To take cognizance of and bear witness to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng minh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng minh":
chúng mình chứng minh - Những từ có chứa "chứng minh":
chứng minh chứng minh thư giấy chứng minh - Những từ có chứa "chứng minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 601