--

chứng minh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng minh

+ verb  

  • To prove, to demonstrate
    • dùng lý luận chứng minh
      to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point)
    • chứng minh một định lý
      to demonstrate a theorem
  • (nói về lực lượng linh thiêng) To take cognizance of and bear witness to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng minh"
Lượt xem: 519